Danh sách mã tỉnh, mã huyện, mã xã năm 2019
 -  2387 Lượt xem
Kỳ thi THPT Quốc gia 2019 đang đến rất gần, việc tra cứu Mã trường THPT, mã tỉnh, mã huyện để làm hồ sơ là vấn đề quan trọng đối với các bạn thí sinh. Nhằm hạn chế tối da những sai sót đáng tiếc khi điền hồ sơ, Cao đẳng Viễn Đông sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin chính xác nhất. Hãy cùng ghi chú lại nhé:
Hướng dẫn tra cữu mã trường THPT, mã huyện, mã tỉnh:
Tra cứu mã xã khó khăn và đặc biệt khó khăn
Chỉ cần bỏ ra vài phút là có thể tra cứu tất tần tật những thông tin về mã trường THPT, mã huyện, mã tỉnh rồi.
Các bạn thí sinh tham khảo các ngành nghề đào tạo tại Cao đẳng Viễn Đông năm 2019:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối xét tuyển |
01 |
Công nghệ Kỹ thuật Ôtô: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Cơ khí Ôtô; Sửa chữa Ôtô; Tư vấn bán hàng và bảo hiểm Ôtô; Quản trị vận tải Ôtô |
6510202 | A, A1, D1 |
02 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo; Hàn |
6510201 | A, A1, D1 |
03 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Điện công trình và máy điện; Điện dân dụng, điện lạnh;Cơ điện tử & cảm biến; Điện tử |
6510303 | A, A1, D1 |
04 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng; Xây dựng cầu đường |
6510103 | A, A1, D1 |
05 | Trắc địa công trình (Click xem chi tiết) | 6510910 | A, A1, D1 |
06 |
Công nghệ thông tin: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Tin học ứng dụng; Lập trình ứng dụng; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin quản lý; Lập trình game; In design; Mobile app |
6480205 | A, A1, D1 |
07 |
Thiết kế đồ họa: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Nhận dạng thường hiệu; Thiết kế thời trang; Thiết kế công nghiệp & tạo mẫu; Mỹ thuật; Truyện tranh; Quảng cáo đa phương tiện |
6210402 | A, A1, D1 |
08 |
Truyền thông & Mạng máy tính: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Truyền thông mạng; Mạng máy tính |
6480104 | A, A1, D1 |
09 |
Quản trị Nhà hàng - Khách sạn: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Khách sạn; Resort; Nhà hàng; Bếp; Pha chế |
6810201 | A, A1, D1, C |
10 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: QT dịch vụ; QT Lữ hành; Hướng dẫn viên du lịch; Việt Nam học |
6810101 | A, A1, D1, C |
11 |
Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot*** (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Massage; Phun xăm, thêu; Makeup; Nail; Tóc |
6810404 | B1, A, A1, D1, C |
13 |
Điều dưỡng: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Điều dưỡng đa khoa; Điều dưỡng hộ sinh; Kỹ thuật Kaigo |
6720301 | B1, A, A1, D1 |
14 | Xét nghiệm y học (Click xem chi tiết) | 6720602 | B1, A, A1, D1 |
15 |
Quản trị kinh doanh: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: QT Kinh doanh tổng hợp; QT Marketing; QT Nhân sự; QT Ngoại thương; QT Tài chính; QT Kinh doanh quốc tế; Thương mại điện tử; Xuất nhập khẩu |
6340404 | A, A1, D1, C |
16 |
Logistics: **** ngành mới & Hot **** (Click xem chi tiết)
Chuyên ngành: Logistics; Quản lý Chuỗi cung ứng; Kinh tế vận tải; Khai thác vận tải |
6340113 | A, A1, D1, C |
17 |
Chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán ngân hàng; Kế toán tin học; Kế toán hành chính sự nghiệp |
6340301 | A, A1, D1, C |
18 |
Quản trị văn phòng: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Thư ký văn phòng; Quản trị văn phòng; Thư ký y khoa |
6340403 | A, A1, D1, C |
19 |
Tài chính - Ngân hàng: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng |
6340202 | A, A1, D1, C |
20 |
Tiếng Anh: (Click xem chi tiết) Chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh giảng dạy; Biên - phiên dịch |
6220206 |
A1, D1, Văn - Sử - Anh |
Trần Quốc Huy